BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ
Giá có hiệu lực từ 1/1/2024 – 31/12/2024
STT | Hạng mục dịch vụ | Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Ghi chú |
I | Vệ sinh công nghiệp | ||||
1 | VSCN đối với nhà chung cư | M2 | <80m2 | 20.000 – 30.000 | |
>80m2 | 15.000 – 30.000 | ||||
2 | VSCN đối với nhà tầng, liền kề, biệt thự,… | Khoán | Tuỳ vào mặt bằng | Cần khảo sát thực tế | |
3 | VSCN đối với dự án sau xây dựng là chung cư, nhà xưởng | M2 | 20.000 – 30.000 | ||
4 | VSCN đối với dự án sau xây dựng là bệnh viện, trường học, cơ quan,… | M2 | 10.000 – 20.000 | ||
II | Giặt ghế sofa | ||||
1 | Sofa nỉ, vải | M dài | <5 | 220.000 | |
5 – 10 | 180.000 | ||||
>10 | 150.000 | ||||
2 | Sofa da | M dài | <5 | 250.000 | |
5 – 10 | 210.000 | ||||
>10 | 180.000 | ||||
III | Giặt ghế văn phòng | Chiếc | 15.000 – 25.000 | ||
IV | Giặt thảm | Khoán | <100 | 1.200.000 | |
M2 | 100 – 200 | 12.000 | |||
200 – 500 | 10.000 | ||||
>500 | 8.000 | ||||
V | Diệt côn trùng | ||||
1 | Diệt muỗi | M2 | 3.000 – 10.000 | Tuỳ vào bảo hành | |
2 | Diệt gián đức | M2 | 10.000 – 25.000 | Tuỳ vào bảo hành | |
3 | Diệt, phòng mối | Trọn gói | Tuỳ vào mặt bằng | ||
VI | Đánh bóng sàn đá tự nhiên | ||||
1 | Đánh bóng đá marble | M2 | 150.000 – 200.000 | ||
2 | Đánh bóng đá hoa cương, granite | M2 | 200.000 – 300.000 | ||
VII | Đánh bóng sàn gỗ | ||||
1 | Sàn gỗ công nghiệp | M2 | 30.000 – 60.000 | ||
2 | Sàn gỗ tự nhiên | M2 | 150.000 – 250.000 |